- Từ điển Anh - Nhật
Give undivided attention
n,vs
せんねん [専念]
Xem thêm các từ khác
-
Give up
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんじょう [返上] 2 n 2.1 ギブアップ n,vs へんじょう [返上] n ギブアップ -
Give water to a dying person
n しにみず [死に水] -
Given conditions
n よけん [与件] -
Given in
Mục lục 1 n 1.1 てあげ [手上げ] 1.2 おてあげ [御手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n てあげ [手上げ] おてあげ [御手上げ]... -
Given name
n よびな [呼名] よびな [呼び名] -
Given the above
n じょうきのことから [上記のことから] -
Given thing
n しょよ [所与] -
Given up hope
Mục lục 1 n 1.1 おてあげ [お手上げ] 1.2 てあげ [手上げ] 1.3 おてあげ [御手上げ] n おてあげ [お手上げ] てあげ [手上げ]... -
Givenchy
n ジバンシー -
Giver
n あたえぬし [与え主] -
Giving
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうよ [供与] 1.2 けいよ [恵与] 2 n 2.1 しんじょう [進上] 2.2 ご [呉] n,vs きょうよ [供与] けいよ... -
Giving a batter an "intentional walk"
n,vs けいえん [敬遠] -
Giving a broad smile
n,vs はがん [破顔] -
Giving alms
n,vs せぎょう [施行] -
Giving and taking
Mục lục 1 n 1.1 やりとり [やり取り] 1.2 やりとり [遣り取り] 1.3 よだつ [与奪] n やりとり [やり取り] やりとり [遣り取り]... -
Giving back
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんれい [返戻] 2 n 2.1 もどし [戻し] n,vs へんれい [返戻] n もどし [戻し] -
Giving careful thought to the future
n ぜんご [善後] -
Giving consideration (to)
n,vs かんあん [勘案] -
Giving employment
n じゅさん [授産] -
Giving food to the poor or monks
n,vs せぎょう [施行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.