- Từ điển Anh - Nhật
Glass (nl: Kop) (a ~)
n
コップ
Xem thêm các từ khác
-
Glass beads
n なんきんだま [南京玉] -
Glass block
n ガラスブロック -
Glass boat
n グラスボート -
Glass cutter
n ガラスきり [ガラス切り] -
Glass door
n ガラスど [ガラス戸] -
Glass fiber
n グラスファイバー ガラスせんい [ガラス繊維] -
Glass fiber pole
n グラスファイバーポール -
Glass fiber rod
n グラスロッド -
Glass fiber ski
n グラススキー -
Glass window
n ガラスまど [ガラス窓] -
Glass wool
Mục lục 1 n 1.1 ガラスめん [ガラス綿] 1.2 ガラスウール 1.3 グラスウール n ガラスめん [ガラス綿] ガラスウール グラスウール -
Glassed-over arcade
n パッサージ -
Glasses
n がんきょう [眼鏡] めがね [眼鏡] -
Glasses and plates
n はいばん [杯盤] -
Glassiness
adj-na,n なめらか [滑らか] -
Glasswork
n ガラスざいく [ガラス細工] ガラスこうげい [ガラス工芸] -
Glaucoma
n あおそこひ [青内障] りょくないしょう [緑内障] -
Glaze
Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 ゆうやく [釉薬] 1.3 つや [艶] 1.4 うわぐすり [釉薬] n うわぐすり [上薬] ゆうやく... -
Glazed (eyes)
n,vs どんより
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.