- Từ điển Anh - Nhật
Good deeds
n
ぜんごう [善業]
ぜんこん [善根]
Xem thêm các từ khác
-
Good design mark
Mục lục 1 n 1.1 ジーマーク 2 n 2.1 グッドデザインマーク n ジーマーク n グッドデザインマーク -
Good dividend
n こうはい [好配] -
Good doctor
n りょうい [良医] -
Good drink
n かしゅ [佳酒] -
Good evening
exp,int こんばんは [今晩は] -
Good evening (fr: bonsoir)
n ボンソワール -
Good example
n かれい [佳例] こうれい [好例] -
Good faith
Mục lục 1 n 1.1 ぜんい [善意] 2 n-adv,n 2.1 せいい [誠意] n ぜんい [善意] n-adv,n せいい [誠意] -
Good family
Mục lục 1 n 1.1 りょうけ [良家] 1.2 もんばつ [門閥] 1.3 いえがら [家柄] n りょうけ [良家] もんばつ [門閥] いえがら... -
Good feeling
Mục lục 1 adj 1.1 きもちよい [気持ちよい] 1.2 きもちいい [気持ちいい] 2 n 2.1 こうかん [好感] adj きもちよい [気持ちよい]... -
Good fellowship
n しんこう [親好] -
Good fielding (baseball)
n,vs こうしゅ [好守] -
Good fight
n,vs,exp けんとう [健闘] -
Good flavor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びみ [美味] 2 n 2.1 うまみ [旨味] adj-na,n びみ [美味] n うまみ [旨味] -
Good for eating
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
Good for nothing
Mục lục 1 n 1.1 できそこない [出来損ない] 2 adj-na,adv,n 2.1 ろくろく [碌碌] n できそこない [出来損ない] adj-na,adv,n ろくろく... -
Good fortune
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しあわせ [仕合わせ] 1.2 しあわせ [幸せ] 1.3 かほう [果報] 2 n 2.1 りゅううん [隆運] 2.2 ふく [福]... -
Good friend
n えきゆう [益友] りょうゆう [良友] -
Good game or match
n こうとりくみ [好取組] -
Good government
n ぜんせい [善政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.