- Từ điển Anh - Nhật
Good neighborly relations
n
ぜんりんかんけい [善隣関係]
Xem thêm các từ khác
-
Good neighbour
n ぜんりん [善隣] -
Good news
Mục lục 1 n 1.1 ろうほう [朗報] 1.2 かいほう [快報] 1.3 きっぽう [吉報] n ろうほう [朗報] かいほう [快報] きっぽう... -
Good night
Mục lục 1 exp,int 1.1 おやすみなさい [御休みなさい] 1.2 おやすみなさい [お休みなさい] 2 n 2.1 おやすみ [お休み] 2.2... -
Good offices
Mục lục 1 n 1.1 くちいれ [口入れ] 1.2 ちから [力] 1.3 はからい [計らい] 1.4 しゅうせん [周旋] 1.5 つて [伝] n くちいれ... -
Good offices (your ~)
n こうはい [高配] -
Good official
n りょうり [良吏] -
Good omen
Mục lục 1 n 1.1 ていしょう [禎祥] 1.2 ずいき [瑞気] 1.3 ずいしょう [瑞祥] 1.4 けいちょう [慶兆] 1.5 ずいちょう [瑞兆]... -
Good opportunity
n こうき [好機] -
Good or bad
Mục lục 1 n 1.1 よいわるい [善い悪い] 1.2 よしわるし [善し悪し] 1.3 りょうひ [良否] 1.4 よしあし [善し悪し] 2 adv,exp... -
Good or lucky omen
n きっそう [吉相] きっちょう [吉徴] -
Good or lucky year
n あたりどし [当たり年] -
Good or tireless walker
n あしまめ [足忠実] -
Good order
n せいいつ [斉一] -
Good people
n ぜんにん [善人] -
Good performance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうでき [上出来] 2 n 2.1 こうえん [好演] adj-na,n じょうでき [上出来] n こうえん [好演] -
Good person
n ぜんだま [善玉] -
Good piece of work
n かさく [佳作] -
Good pitch
n かいとう [快投] こうきゅう [好球] -
Good pitching
n けんとう [健投] -
Good plan
Mục lục 1 n 1.1 りょうけい [良計] 2 adj-na,n 2.1 とくさく [得策] n りょうけい [良計] adj-na,n とくさく [得策]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.