- Từ điển Anh - Nhật
Grandfather
Mục lục |
n
じいさん [爺さん]
おじいさん [お爺さん]
おじいさん [お祖父さん]
おじいさん [御爺さん]
そふ [祖父]
おじいさん [御祖父さん]
n,uk
じじ [爺]
じじい [爺]
Xem thêm các từ khác
-
Grandiose
adj-na,n おおげさ [大げさ] おおげさ [大袈裟] -
Grandma
n ばあちゃん おばあちゃん -
Grandmother
Mục lục 1 n 1.1 そぼ [祖母] 1.2 おばあさん [お婆さん] 1.3 おばあさん [御祖母さん] 1.4 おばあさん [お祖母さん] 1.5... -
Grandpa
n,col おじいちゃん [お祖父ちゃん] -
Grandparents
n そふぼ [祖父母] -
Grandson
n まごむすこ [孫息子] -
Grandstand
n かんらんせき [観覧席] -
Grandstand play
n グランドスタンドプレー -
Grandstand play (lit: stand play)
n スタンドプレー -
Grandstanding
n スタンドプレー おおみえ [大見得] -
Granduncle
n おおおじ [大叔父] おおおじ [大伯父] -
Granite
n かこうがん [花崗岩] みかげいし [御影石] -
Granitic magma
n かこうがんしつマグマ [花崗岩質マグマ] -
Granny
n ばあちゃん おばあちゃん -
Granodiorite
n かこうせんりょくがん [花崗閃緑岩] -
Grant
Mục lục 1 n 1.1 グラント 1.2 こうふきん [交付金] 2 n,vs 2.1 きゅうよ [給与] 2.2 ふよ [付与] 2.3 かふ [下付] 3 vs 3.1 こうふ... -
Grant-in-aid
n じょせいきん [助成金] -
Granting
n かし [下賜] -
Granular
adj-no,n りゅうじょう [粒状] -
Granularity (e.g. timer)
n かいぞうど [解像度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.