- Từ điển Anh - Nhật
Granulated
adj-no,n
つぶつぶ [粒粒]
りゅうじょう [粒状]
Xem thêm các từ khác
-
Granulated (sugar)
n グラニュー -
Granulated sugar
Mục lục 1 n 1.1 ざらめ [粗目] 1.2 グラニューとう [グラニュー糖] 1.3 ざらめとう [粗目糖] n ざらめ [粗目] グラニューとう... -
Granulation
n にくが [肉芽] -
Granule
n かりゅう [顆粒] -
Grape
n グレープ -
Grape juice
n グレープジュース -
Grape picking
n ぶどうがり [葡萄狩り] -
Grape sugar
n ぶどうとう [葡萄糖] -
Grapefruit
n グレープフルーツ -
Grapes
n ぶどう [葡萄] -
Grapevine trellis
n ぶどうだな [葡萄棚] -
Graph
n ずひょう [図表] グラフ -
Graph-matching
n グラフマッチング -
Graph paper
n ほうがんし [方眼紙] -
Graph theory
n グラフりろん [グラフ理論] -
Graphic
Mục lục 1 adj-t 1.1 やくじょたる [躍如たる] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] 3 n 3.1 グラフィック 4 adj-na,n 4.1 やくじょ... -
Graphic arts
n グラフィックアート -
Graphic design
n グラフィックデザイン -
Graphic designer
n グラフィックデザイナー -
Graphic display
n グラフィックディスプレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.