- Từ điển Anh - Nhật
Great Depression
n
だいきょうこう [大恐慌]
Xem thêm các từ khác
-
Great Hanshin Earthquake (Jan 1995)
n はんしんだいしんさい [阪神大震災] -
Great Kanto earthquake of 1923
n かんとうだいしんさい [関東大震災] -
Great Sun
n だいにち [大日] -
Great Wall of China
n ばんりのちょうじょう [万里の長城] はおんりのちょうじょう [万里の長城] -
Great achievement
Mục lục 1 n 1.1 こうみょう [功名] 1.2 ゆうひ [勇飛] 1.3 いくん [偉勲] 1.4 いれつ [偉烈] n こうみょう [功名] ゆうひ... -
Great admiration
n ぜっさん [絶賛] ぜっさん [絶讃] -
Great amount of
adv,n やまほど [山程] -
Great and ancient nation
n ろうたいこく [老大国] -
Great and powerful person
n けんもんせいか [権門勢家] -
Great and prosperous
adj-na,n こうぜん [浩然] -
Great and small
n さいだい [細大] -
Great anteater
n おおありくい [大蟻食い] -
Great antiquity
n-adv,n-t せんこ [千古] おおむかし [大昔] -
Great army
Mục lục 1 n 1.1 たいへい [大兵] 1.2 さんぐん [三軍] 1.3 だいひょう [大兵] n たいへい [大兵] さんぐん [三軍] だいひょう... -
Great battle
n たいせん [大戦] -
Great benevolence or blessings
n こうおん [高恩] -
Great cause
n たいぎ [大義] -
Great circle
n たいけん [大圏] だいえん [大円] -
Great circle route
n たいけんコース [大圏コース] -
Great circle sailing route
n たいけんこうろ [大圏航路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.