- Từ điển Anh - Nhật
Greater
Mục lục |
adv
いちだんと [一段と]
adv,n
だいぶ [大部]
たいぶ [大部]
adv,conj,uk
なお [尚]
Xem thêm các từ khác
-
Greater East Asian Co-prosperity Sphere
n だいとうあきょうえいけん [大東亜共栄圏] -
Greater curvature of stomach
n たいわん [大弯] -
Greater part
n-t だいぶぶん [大部分] -
Greater than
n-adv,n-t いじょう [以上] -
Greater waterfall (of the two)
n おだき [雄滝] おだき [男滝] -
Greatest
n さいだい [最大] ずいいち [随一] -
Greatest ... in history
n しじょうさいだい [史上最大] -
Greatest common divisor
n さいだいこうやくすう [最大公約数] -
Greatest hero (mastermind) of the age
n いっせいのゆう [一世の雄] -
Greatly
Mục lục 1 adv 1.1 だいぶ [大分] 1.2 よほど [余程] 1.3 よっぽど [余程] 1.4 ほとほと [幾] 1.5 よっぽど [余っ程] 1.6 はなはだ... -
Greatly enraged
n,vs かくど [嚇怒] かくど [赫怒] -
Greatly inquisitive
n ねほりはほり [根堀り葉堀り] -
Greatness
adj-na,n いだい [偉大] い [偉] -
Greatness and smallness
adj-na,n きょさい [巨細] こさい [巨細] -
Greaves
n すねあて [脛当て] -
Greco-Roman style
n グレコローマンスタイル -
Greece
n ギリシャ ギリシア -
Greed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どんよく [貪慾] 1.2 よくふか [欲深] 1.3 あこぎ [阿漕ぎ] 1.4 よくぶか [欲深] 1.5 ごうよく [強慾]... -
Greedily
adv,n がつがつ -
Greedy
Mục lục 1 adj 1.1 いじきたない [意地穢い] 1.2 いじきたない [意地汚ない] 1.3 いじきたない [意地汚い] 1.4 よくふかい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.