- Từ điển Anh - Nhật
Greengrocery
n
せいかぶつ [青果物]
あおものや [青物屋]
Xem thêm các từ khác
-
Greenhorn
Mục lục 1 n 1.1 あおにさい [青二才] 1.2 じゅし [竪子] 1.3 わかぞう [若造] 1.4 にゅうしゅうじ [乳臭児] 2 adj-na,n 2.1 へぼ... -
Greenhouse
Mục lục 1 n 1.1 むろ [室] 1.2 グリーンハウス 1.3 おんしつ [温室] n むろ [室] グリーンハウス おんしつ [温室] -
Greenhouse effect
n おんだんかげんしょう [温暖化現象] おんしつこうか [温室効果] -
Greenhouse effect gas
n おんしつこうかガス [温室効果ガス] -
Greenhouse gas
n おんしつこうかガス [温室効果ガス] -
Greenhouse horticulture
n おんしつさいばい [温室栽培] -
Greenish
adj-no たいりょく [帯緑] -
Greenish brown
n うぐいすいろ [鴬色] -
Greenish gray
n かいりょくしょく [灰緑色] -
Greenish gray (lit: moss gray)
n モスグレー -
Greenish white
n りょくはくしょく [緑白色] -
Greenish yellow
n りょくおうしょく [緑黄色] -
Greenland
n グリーンランドとう [グリーンランド島] グリーンランド -
Greenling (fish)
Mục lục 1 oK,n 1.1 あいなめ [鮎並女] 2 n 2.1 あいなめ [鮎並] 2.2 あいなめ [鮎魚女] oK,n あいなめ [鮎並女] n あいなめ... -
Greenness
n あおみ [青味] -
Greenpeace
n グリーンピース -
Greens
Mục lục 1 n 1.1 あおな [青菜] 1.2 せんざいもの [前栽物] 1.3 な [菜] 1.4 そさい [蔬菜] 1.5 なっぱ [菜っ葉] n あおな [青菜]... -
Greens (edible ~)
n あおもの [青物] -
Greensickness
n いおうびょう [萎黄病] -
Greenwich (Mean Time)
n グリニッジ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.