- Từ điển Anh - Nhật
Guangzhou (China)
n
こうしゅう [広州]
Xem thêm các từ khác
-
Guano
n グアノ -
Guanosine triphosphate
n グアノシンさんりんさん [グアノシン三燐酸] -
Guanylic acid
n グアニルさん [グアニル酸] -
Guarantee
Mục lục 1 n 1.1 ほしょうきん [保証金] 1.2 ほけん [保険] 1.3 うらづけ [裏付] 1.4 うらづけ [裏付け] 1.5 ギャラティー... -
Guarantee money
n しょうこきん [証拠金] -
Guaranteed
Mục lục 1 n 1.1 おりがみつき [折り紙付き] 1.2 ほしょうづき [保証付き] 1.3 ほけんづき [保険付き] 1.4 きわめつき [極め付き]... -
Guarantor
Mục lục 1 n 1.1 ほしょうにん [保証人] 1.2 うけにん [請け人] 1.3 ひきとりにん [引取人] 1.4 ひきうけにん [引受人] n... -
Guarantor (of a payment)
n しょうかんぎむしゃ [償還義務者] -
Guarantor required
n ほしょうにんよう [保証人要] -
Guard
Mục lục 1 n 1.1 みはり [見張り] 1.2 ばんそつ [番卒] 1.3 けいえい [警衛] 1.4 ばんぺい [番兵] 1.5 けいぼう [警防] 1.6 ぎじょう... -
Guard (against attack)
n よぼうせん [予防線] -
Guard bunker
n ガードバンカー -
Guard cable
n ガードケーブル -
Guard house
n ばんごや [番小屋] ばんしょ [番所] -
Guard of honor
n ぎじょうへい [儀仗兵] ぎれいへい [儀礼兵] -
Guard of the inner garden
n にわばん [庭番] -
Guard on sword, polearms, etc.
n つば [鐔] つば [鍔] -
Guardhouse
n えいそう [営倉] -
Guardhouses within the city (Edo-period ~)
n じしんばん [自身番] -
Guardian
Mục lục 1 n 1.1 もりやく [守役] 1.2 ガーディアン 1.3 ほごしゃ [保護者] 1.4 こうけん [後見] 1.5 かんししゃ [監視者]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.