- Từ điển Anh - Nhật
Hair dyeing
n
せんぱつ [染髪]
Xem thêm các từ khác
-
Hair in back
n うしろがみ [後ろ髪] -
Hair left on comb
n ぬけげ [脱け毛] -
Hair liquid
n ヘアリキッド -
Hair messed up in sleep
n ねみだれがみ [寝乱れ髪] -
Hair moss
n すぎごけ [杉苔] -
Hair of the armpit
n わきげ [脇毛] -
Hair of the deceased
n いはつ [遺髪] -
Hair of the dog
n むかえざけ [迎え酒] -
Hair oil
Mục lục 1 n 1.1 みずあぶら [水油] 1.2 かみあぶら [髪油] 1.3 ヘアオウル n みずあぶら [水油] かみあぶら [髪油] ヘアオウル -
Hair ornaments
n かみかざり [髪飾り] -
Hair parted in the middle
n ふりわけがみ [振り分け髪] -
Hair parted on one side
n しちさん [七三] -
Hair pin
n ヘアピン -
Hair pulled tightly back in a bun
n ひっつめ [引っ詰め] -
Hair removal
n,vs だつもう [脱毛] -
Hair restorer
n けはえぐすり [毛生え薬] -
Hair root
n もうこん [毛根] -
Hair seal
n あしか [海驢] -
Hair spray
n ヘアスプレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.