- Từ điển Anh - Nhật
Hairy
Xem thêm các từ khác
-
Hairy barbarian
n けとうじん [毛唐人] -
Hairy legs
n けずね [毛脛] -
Haiti
n ハイチ -
Haiti (island)
n ハイチとう [ハイチ島] -
Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway)
n はくびせん [伯備線] -
Hakusuisha (publisher)
n はくすいしゃ [白水社] -
Halation
n ハレーション -
Halberd
Mục lục 1 n 1.1 なぎなた [薙刀] 1.2 ほこ [鉾] 1.3 ほこ [戈] 1.4 ハルベルト 1.5 ほこ [矛] n なぎなた [薙刀] ほこ [鉾] ほこ... -
Hale and hearty
adj-t かくしゃくたる [矍鑠たる] -
Half
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ごぶ [五分] 1.2 はんがく [半額] 1.3 はんぶん [半分] 1.4 なかば [半ば] 2 n,vs 2.1 せっぱん [折半] 2.2... -
Half-agricultural and half-fishing (village or economy)
n はんのうはんぎょ [半農半漁] -
Half-asleep
Mục lục 1 n 1.1 はんすい [半睡] 1.2 ねぼけ [寝惚け] 1.3 ねがけ [寝掛け] n はんすい [半睡] ねぼけ [寝惚け] ねがけ [寝掛け] -
Half-baked
adj-na,n はんやけ [半焼け] -
Half-blindness
n はんもうしょう [半盲症] -
Half-boiled
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんにえ [半煮え] 2 n 2.1 なまゆで [生茹で] adj-na,n はんにえ [半煮え] n なまゆで [生茹で] -
Half-brother
n たねちがい [胤違い] -
Half-brother or sister
Mục lục 1 n 1.1 はらがわり [腹変わり] 1.2 たねちがい [種違い] 1.3 たねがわり [種変わり] n はらがわり [腹変わり]... -
Half-burnt
adj-na,n はんやけ [半焼け] -
Half-civilized country
n はんかいこく [半開国] -
Half-cooked
Mục lục 1 adj,exp 1.1 にえきらない [煮え切らない] 2 adj-na,n 2.1 なまにえ [生煮え] 3 adj-no,n 3.1 はんじゅく [半熟] adj,exp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.