- Từ điển Anh - Nhật
Hangar (aircraft ~)
n
かくのうこ [格納庫]
Xem thêm các từ khác
-
Hanger
n つりて [吊り手] えもんかけ [衣紋掛] -
Hanger-on
Mục lục 1 n 1.1 こしぎんちゃく [腰巾着] 1.2 きんちゃく [巾着] 1.3 やっかいもの [厄介者] 1.4 あぶらむし [油虫] n こしぎんちゃく... -
Hanger (coat ~)
n ハンガー -
Hanger display
n ハンガーディスプレ -
Hanger plant
n ハンガープラント -
Hangers-on
n とりまき [取り巻き] -
Hanging
Mục lục 1 n 1.1 こうしゅ [絞首] 1.2 こうさつ [絞殺] 1.3 こうざい [絞罪] 1.4 たれ [垂れ] n こうしゅ [絞首] こうさつ... -
Hanging-scroll weight
n ふうちん [風鎮] -
Hanging (by the neck)
n くびつり [首吊り] -
Hanging (death by ~)
n しばりくび [縛り首] -
Hanging (someone) upside down
n とうけん [倒懸] -
Hanging around
adj-na,adv,n ぐたぐた -
Hanging bell
n つりがね [釣鐘] -
Hanging down
Mục lục 1 n,vs 1.1 すいか [垂下] 2 n 2.1 さがり [下がり] 2.2 かすい [下垂] n,vs すいか [垂下] n さがり [下がり] かすい... -
Hanging in midair
n ちゅうづり [宙づり] ちゅうづり [宙吊り] -
Hanging lantern
n つりどうろう [釣り灯籠] つりどうろう [吊り灯籠] -
Hanging low (over)
n,vs ていめい [低迷] -
Hanging of a palanquin
n かごのたれ [籠の垂れ] -
Hanging oneself
n くびくくり [首縊り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.