- Từ điển Anh - Nhật
Hanging screen
n
たれまく [垂幕]
たれまく [垂れ幕]
Xem thêm các từ khác
-
Hanging scroll
Mục lục 1 n 1.1 かけもの [掛け物] 1.2 かけじ [掛け字] 1.3 かけじく [掛軸] 1.4 かけじく [掛け軸] n かけもの [掛け物]... -
Hanging scroll in a tea-ceremony room
n ちゃがけ [茶掛け] -
Hanging sign
n かけかんばん [掛け看板] -
Hanging strap
n つりて [釣り手] -
Hangout
n そうくつ [巣窟] -
Hangover
Mục lục 1 n 1.1 ふつかよい [二日酔い] 1.2 しゅくすい [宿酔] 1.3 ふつかよい [二日酔] n ふつかよい [二日酔い] しゅくすい... -
Hangul
n ハングル -
Hangul (old name for ~)
n おんもん [諺文] -
Hanky-panky
n,uk ごまかし [誤魔化し] -
Hanoi
n ハノイ はのい [河内] -
Haori (Japanese formal coat)
n はおり [羽織] -
Haphazard
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 でたらめ [出鱈目] 2 adj-na,n 2.1 むけいかく [無計画] 3 n 3.1 ゆきあたりばったり [行き当たりばったり]... -
Haphazardly
adv てあたりしだい [手当たり次第] -
Happen
n,vs せいき [生起] -
Happen only once in a thousand years (a golden opportunity that may ~)
n せんざいいちぐう [千載一遇] -
Happened to hear that
n,col こみみ [小耳] -
Happening
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅったい [出来] 1.2 ぞくはつ [続発] 2 n 2.1 できごと [出来事] 2.2 ハプニング 2.3 ハペニング n,vs... -
Happening to know
n こころあたり [心当たり] -
Happens on occasions (something ~)
exp ことがある
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.