- Từ điển Anh - Nhật
Hard or crushing blow
n
つうだ [痛打]
Xem thêm các từ khác
-
Hard palate (the ~)
n こうこうがい [硬口蓋] -
Hard pencil lead
n こうのしん [硬の芯] -
Hard problem
n なんぶつ [難物] -
Hard put to it
n,vs,exp しくはっく [四苦八苦] -
Hard running
n りきそう [力走] -
Hard sell
n ハードセル -
Hard stone
n かたいいし [硬い石] -
Hard struggle
n ふんとう [奮闘] -
Hard times
adj-na,n ふけいき [不景気] -
Hard to attain to
adj およびがたい [及び難い] -
Hard to chew
n はがたたない [歯が立たない] -
Hard to deal with
adj ほねっぽい [骨っぽい] -
Hard to do
adj しにくい [為悪い] -
Hard to get
adj えがたい [得難い] -
Hard to handle
n あつかいにくい [扱い難い] -
Hard to image
n そうぞうしにくい [想像し難い] -
Hard to penetrate event or situation
n ばんこんさくせつ [盤根錯節] -
Hard to please
adj きむづかしい [気難しい] きむずかしい [気難しい] -
Hard to reach place
adj-na,n へんぴ [辺鄙] -
Hard to read
n よみにくい [読み難い] よみずらい [読み辛い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.