- Từ điển Anh - Nhật
Hard tooth tartar
n
しせき [歯石]
Xem thêm các từ khác
-
Hard training
n もうれんしゅう [猛練習] ハードトレーニグ -
Hard up
adj とぼしい [乏しい] ともしい [乏しい] -
Hard water
n こうすい [硬水] -
Hard winter
n ふゆしょうぐん [冬将軍] -
Hard wood
n けんざい [堅材] -
Hard words
n れいご [冷語] -
Hard work
Mục lục 1 n 1.1 げきむ [激務] 1.2 げきむ [劇務] 1.3 こっく [刻苦] 1.4 あらしごと [荒仕事] 2 n,vs 2.1 くしん [苦心] n げきむ... -
Hard worker
Mục lục 1 n 1.1 かせぎて [稼ぎ手] 1.2 どりょくか [努力家] 1.3 はたらきもの [働き者] 1.4 かせぎにん [稼ぎ人] n かせぎて... -
Hardball (tennis, baseball)
n こうしき [硬式] -
Hardboard
n ハードボード -
Hardcore
n すじがねいり [筋金入り] -
Hardened heart
n すさんだこころ [荒んだ心] -
Hardener (catalyst in hardening thermosetting materials)
n ねつこうかざい [熱硬化剤] -
Hardening
Mục lục 1 n 1.1 やきいれ [焼入れ] 1.2 しこり [凝] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] 1.5 こり [凝り] 1.6 やきいれ [焼き入れ]... -
Hardening of the arteries
n どうみゃくこうか [動脈硬化] どうみゃくこうかしょう [動脈硬化症] -
Hardihood
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうたん [豪胆] 1.2 ごうき [剛毅] 1.3 ごうたん [剛胆] adj-na,n ごうたん [豪胆] ごうき [剛毅] ごうたん... -
Hardly
adv ようやく [漸く] -
Hardly (with neg. verb)
adv まず [先ず] -
Hardly (with negative grammatical constructions)
adj-na,adv,n ろくろく [碌碌] -
Hardness
Mục lục 1 n 1.1 こうど [硬度] 1.2 かたさ [硬さ] 1.3 かたさ [堅さ] 1.4 こうせい [硬性] 1.5 こうしつ [硬質] 1.6 かたさ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.