- Từ điển Anh - Nhật
Hardworking
adj-na,n
まめ [忠実]
Xem thêm các từ khác
-
Hardworking person
n どりょくか [努力家] はたらきもの [働き者] -
Hardy plants
n きゅうこうさくもつ [救荒作物] -
Hardy variety of chrysanthemum
n かんぎく [寒菊] -
Hare
n のうさぎ [野兎] うさぎ [兎] -
Harelip
Mục lục 1 n 1.1 とけつ [兎欠] 1.2 としん [兎唇] 1.3 みつくち [兎口] 1.4 みつくち [兎脣] 1.5 こうしんれつ [口唇裂] 1.6... -
Harem
Mục lục 1 n 1.1 ハレム 1.2 こうきゅう [後宮] 1.3 ハーレム 1.4 こうきゅう [后宮] 1.5 ないてい [内廷] n ハレム こうきゅう... -
Harem pants
n ハーレムパンツ -
Harlequin snake
n にしきへび [錦蛇] -
Harlot
Mục lục 1 n 1.1 いんぷ [淫婦] 1.2 ゆうじょ [遊女] 1.3 しょうぎ [娼妓] 1.4 しょうふ [娼婦] 1.5 しょうふ [倡婦] n いんぷ... -
Harlotry
n いんこう [淫行] -
Harm
Mục lục 1 n 1.1 かがい [禍害] 1.2 きがい [危害] 1.3 がいあく [害悪] 1.4 かたき [仇] 1.5 あた [仇] 1.6 さわり [障り] 1.7... -
Harmful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふため [不為] 2 n 2.1 どくのある [毒の有る] adj-na,n ふため [不為] n どくのある [毒の有る] -
Harmful and of no use
n ゆうがいむえき [有害無益] -
Harmful animal
n がいじゅう [害獣] -
Harmful book
n あくしょ [悪書] -
Harmful food
n ゆうがいしょくひん [有害食品] -
Harmful side effects of a medicine or drug
n やくがい [薬害] やっか [薬禍] -
Harmfulness
adj-na,n ゆうがい [有害] -
Harmless
adj,exp なんでもない [何でもない] なんでもない [何でも無い] -
Harmless and inoffensive
n あたりさわりのない [当たり障りの無い] あたりさわりのない [当たり障りのない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.