- Từ điển Anh - Nhật
Harsh
Mục lục |
n,adj-no
からくち [辛口]
adj,uk
こっぴどい [こっ酷い]
adj
あらあらしい [荒荒しい]
からい [辛い]
とげとげしい [刺刺しい]
てきびしい [手厳しい]
てひどい [手酷い]
あらあらしい [荒々しい]
とげとげしい [刺々しい]
どぎつい
adj-na,n
かこく [過酷]
かこく [苛酷]
こく [酷]
Xem thêm các từ khác
-
Harsh-mannered
n けいかくのある [圭角の有る] -
Harsh language
n とげのあることば [刺の有る言葉] げきご [激語] -
Harsh taste
n あく [灰汁] -
Harsh words
n どせい [怒声] つうげん [痛言] -
Harsh words intended to drive another off
n あいそづかし [愛想尽かし] -
Harshly
adj-na,adv,n さんざん [散々] さんざん [散散] -
Harshness
Mục lục 1 n 1.1 しゅうそうれつじつ [秋霜烈日] 2 adj-na,n 2.1 ざんこく [残酷] 2.2 しゅんれつ [峻烈] n しゅうそうれつじつ... -
Harum-scarum
adj-na,n すっとんきょう [素っ頓狂] -
Harvard University
n ハーバードだいがく [ハーバード大学] -
Harvest
Mục lục 1 io,n 1.1 かりいれ [刈入] 2 n 2.1 みいり [実入り] 2.2 かりいれ [刈り入れ] 2.3 みのり [実り] 3 n,vs 3.1 しゅうのう... -
Harvest festival
n しゅうかくかんしゃさい [収穫感謝祭] -
Harvest moon
Mục lục 1 n 1.1 めいげつ [明月] 1.2 めいげつ [名月] 1.3 ちゅうしゅうのめいげつ [中秋の名月] n めいげつ [明月] めいげつ... -
Harvest mouse
n かやねずみ [萱鼠] -
Harvest time
n しゅうかくき [収穫期] -
Harvested grain
n かりほ [刈穂] かりほ [刈り穂] -
Harvested rice ears
n かりほ [刈り穂] かりほ [刈穂] -
Harvested rice field
n かりた [刈り田] -
Harvesting
Mục lục 1 n 1.1 かりとり [刈り取り] 1.2 とりいれ [取り入れ] 1.3 かまいれ [鎌入れ] 1.4 さいしゅ [採取] 1.5 かりあげ... -
Has become possible (something ~)
exp できるようになる -
Has occurred (something ~)
exp ことがある
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.