- Từ điển Anh - Nhật
Hazardous
adj
きわどい [際どい]
Xem thêm các từ khác
-
Hazardous materials
n きけんぶつ [危険物] -
Haze
n えんむ [煙霧] もや [靄] -
Hazily
adv,n,vs ぼうっと -
Hazy
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 もやもや 2 adj-na,n 2.1 うやむや [有耶無耶] 2.2 かすか [微か] 2.3 かすか [幽か] 2.4 もうろう [朦朧]... -
Hazy moon
n おぼろづき [朧月] -
Hazy weather in spring
n はなぐもり [花曇り] -
He is not so much a scholar as a poet
exp かれはがくしゃというよりむしろしじんだ [彼は学者と言うより寧ろ詩人だ] -
He or she or they and I or we
n ひが [彼我] -
He that is too secure is not safe
n ゆだんたいてき [油断大敵] -
He who first suggests it should be the first to do it
exp まずかいよりはじめよ [まず隗より始めよ] -
Head
Mục lục 1 n 1.1 おやだま [親玉] 1.2 あたま [頭] 1.3 しゅはん [首班] 1.4 かみ [上] 1.5 ひつ [匹] 1.6 ずのう [頭脳] 1.7 しゅのう... -
Head-driven phrase structure grammar
n しゅじくどうくこうぞうぶんぽう [主辞駆動句構造文法] -
Head-final
n しゅようぶしゅうたんがた [主要部終端型] -
Head-hunting
n ヘッドハンティング -
Head-initial
n しゅようぶせんどうがた [主要部先導型] -
Head-on collision
n しょうめんしょうとつ [正面衝突] -
Head (of a coin)
n おもて [表] -
Head (of a household)
Mục lục 1 n 1.1 あるじ [主] 1.2 しゅじん [主人] 1.3 あるじ [主人] n あるじ [主] しゅじん [主人] あるじ [主人] -
Head (of a line)
Mục lục 1 n-adv,n-t,suf 1.1 まえ [前] 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] n-adv,n-t,suf まえ [前] adj-no,n,n-suf,pref さき [先] -
Head (of office)
n しょちょう [署長]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.