- Từ điển Anh - Nhật
Head of the secretariat
n
じむきょくちょう [事務局長]
Xem thêm các từ khác
-
Head of the table
n しゅざ [首座] -
Head office
Mục lục 1 n 1.1 ほんぽ [本舗] 1.2 そうほんてん [総本店] 1.3 ほんてん [本店] 1.4 ほんしゃ [本社] n ほんぽ [本舗] そうほんてん... -
Head on beer
n あわ [泡] -
Head over heels
Mục lục 1 n 1.1 まさかさまに [真逆様に] 2 adj-na,n 2.1 まっさかさま [真っ逆様] n まさかさまに [真逆様に] adj-na,n まっさかさま... -
Head patrol officer
n じゅんさちょう [巡査長] -
Head piece
n ヘッドピース -
Head position
Mục lục 1 n 1.1 しゅはん [主班] 1.2 しゅい [首位] 1.3 しゅい [主位] n しゅはん [主班] しゅい [首位] しゅい [主位] -
Head priest of the Ise Shrine
n さいしゅ [祭主] -
Head referee in sumo
n たてぎょうじ [立て行司] -
Head sea
n むかいなみ [向かい波] むかいなみ [向い波] -
Head servant
n かみじょちゅう [上女中] -
Head sliding
n ヘッドスライディング -
Head steward (of an estate)
n おもてだい [重手代] -
Head temple
n ほんざん [本山] -
Head temple of a Buddhist sect
n だいほんざん [大本山] -
Head temple of a sect (Buddh. ~)
n そうほんざん [総本山] -
Head up
n ヘッドアップ -
Head voice
n ヘッドボイス -
Head voice (singing)
n とうせい [頭声] -
Head wind
Mục lục 1 n 1.1 むかいかぜ [向い風] 1.2 むかいかぜ [向かい風] 1.3 ぎゃくふう [逆風] n むかいかぜ [向い風] むかいかぜ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.