- Từ điển Anh - Nhật
Headache
n
ずつう [頭痛]
Xem thêm các từ khác
-
Headache on one side
Mục lục 1 n 1.1 へんずつう [偏頭痛] 2 ok,n 2.1 へんとうつう [偏頭痛] n へんずつう [偏頭痛] ok,n へんとうつう [偏頭痛] -
Headband
n はちまき [鉢巻] はちまき [鉢巻き] -
Headdress
n かぶりもの [被り物] -
Header
n ヘッダ ヘッダー -
Headgear
Mục lục 1 n 1.1 かぶりもの [被り物] 1.2 おもがい [面繋] 1.3 ヘッドギア n かぶりもの [被り物] おもがい [面繋] ヘッドギア -
Headhunter
n ヘッドハンター -
Headhunting
n くびがり [首狩り] くびかり [首狩り] -
Heading
Mục lục 1 n 1.1 ヘッディング 1.2 ヘディング 1.3 みだし [見出し] 1.4 だいもく [題目] 1.5 かしらがき [頭書き] 1.6 ぶるい... -
Headlight
n ヘッドライト ランプ -
Headlights
n ぜんしょうとう [前照灯] -
Headline
n ひょうだい [標題] -
Headlock
n ヘッドロック -
Headlong
Mục lục 1 n 1.1 ちょとつもうしん [猪突猛進] 1.2 まさかさまに [真逆様に] 2 adj-na,n 2.1 まっさかさま [真っ逆様] 3 adv,uk... -
Headmaster
n こうちょう [校長] -
Headnote
n とうちゅう [頭註] とうちゅう [頭注] -
Headphone
Mục lục 1 n 1.1 ヘッドホン 1.2 ヘッドホーン 1.3 ヘッドフォン n ヘッドホン ヘッドホーン ヘッドフォン -
Headpiece
n かぶと [兜] -
Headquarter shift
n ほんしゃいてん [本社移転] -
Headquarters
Mục lục 1 n 1.1 いあく [帷幄] 1.2 ほんえい [本営] 1.3 ほんしゃ [本社] 1.4 ほんきょ [本拠] 1.5 ほんぶ [本部] 1.6 ねじろ... -
Headquarters (command ~)
n そうしれいぶ [総司令部]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.