- Từ điển Anh - Nhật
Herd
n
むれ [群れ]
Xem thêm các từ khác
-
Herd instincts
n よこならびげんしょう [横並び現象] -
Herdsman
Mục lục 1 n 1.1 ぼくじん [牧人] 1.2 ぼくしゃ [牧者] 1.3 ぼくふ [牧夫] n ぼくじん [牧人] ぼくしゃ [牧者] ぼくふ [牧夫] -
Here
Mục lục 1 n,uk 1.1 ここ [此処] 2 n 2.1 ここんとこ [ここん所] 2.2 ここんとこ [此処ん所] 2.3 これで 2.4 とうち [当地] n,uk... -
Here I am
Mục lục 1 oK,adv,int,n,uk 1.1 ただいま [唯今] 2 adv,int,n,uk 2.1 ただいま [只今] 2.2 ただいま [ただ今] oK,adv,int,n,uk ただいま... -
Here and there
Mục lục 1 adv,conj,n-adv,n-t 1.1 かたがた [方々] 1.2 ほうぼう [方方] 1.3 かたがた [方方] 1.4 ほうぼう [方々] 2 n,uk 2.1 そこここ... -
Hereabouts
n ここら [此処等] -
Hereafter
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こんご [今後] 1.2 いおう [以往] 1.3 こうご [向後] 1.4 いご [以後] 1.5 たじつ [他日] 1.6 いこう [以降]... -
Hereditary
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よよ [代代] 1.2 だいだい [代々] 1.3 よよ [代々] 1.4 よよ [世々] 1.5 だいだい [代代] 1.6 よよ [世世]... -
Hereditary (Tokugawa) daimyo
n ふだい [譜代] -
Hereditary (estates)
adj-no せいでん [世伝] -
Hereditary (genetic) disease
n いでんびょう [遺伝病] -
Hereditary custom
n いふう [遺風] -
Hereditary disease
n せんてんびょう [先天病] いでんせいしっかん [遺伝性疾患] -
Hereditary disorder
n いでんせいしっかん [遺伝性疾患] -
Hereditary disposition
n ひととなり [人となり] -
Hereditary learning
n かがく [家学] -
Hereditary role of narrator in early imperial court
n かたりべ [語り部] かたりべ [語部] -
Hereditary stipend (historical ~)
n かろく [家禄] -
Heredity
Mục lục 1 n 1.1 せしゅう [世襲] 2 adj-na,n,vs 2.1 いでん [遺伝] n せしゅう [世襲] adj-na,n,vs いでん [遺伝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.