- Từ điển Anh - Nhật
Hermit
Mục lục |
n
せんにん [仙人]
せん [僊]
いんじゃ [隠者]
やまびと [山人]
いんし [隠士]
せん [仙]
よすてびと [世捨て人]
Xem thêm các từ khác
-
Hermit crab
n やどかり [宿借り] -
Hermit life
n そうあんせいかつ [僧庵生活] -
Hermitage
n ゆうきょ [幽居] いおり [庵] -
Hernia
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だっちょう [脱腸] 2 n 2.1 ヘルニア adj-na,n だっちょう [脱腸] n ヘルニア -
Herniation
adj-na,n だっちょう [脱腸] -
Hero
Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [龍虎] 1.2 じんけつ [人傑] 1.3 りゅうこ [龍虎] 1.4 ヒーロー 1.5 りゅうこ [竜虎] 1.6 して [仕手]... -
Hero(ine) (of a story)
n しゅじんこう [主人公] -
Hero worship
n えいゆうすうはい [英雄崇拝] -
Heroic
Mục lục 1 adj 1.1 かいがいしい [甲斐甲斐しい] 1.2 おおしい [雄雄しい] 2 adj-na 2.1 ゆうまい [勇邁] 2.2 ゆうかん [勇敢]... -
Heroic deed
Mục lục 1 n 1.1 ぎきょ [義挙] 2 adj-na,n 2.1 ほうれつ [芳烈] n ぎきょ [義挙] adj-na,n ほうれつ [芳烈] -
Heroic figure
n けつぶつ [傑物] -
Heroic legendary tale
n えいゆうでんせつ [英雄伝説] -
Heroic spirit
n ゆうしん [雄心] -
Heroin
n ヘロイン -
Heroine
Mục lục 1 n 1.1 ヒロイン 1.2 れつじょ [烈女] 1.3 じょけつ [女傑] 1.4 ゆうふ [勇婦] 1.5 れっぷ [烈婦] n ヒロイン れつじょ... -
Heroism
Mục lục 1 n 1.1 ぎき [義気] 1.2 ぎれつ [義烈] 1.3 ぶきょう [武侠] 1.4 えいゆうしゅぎ [英雄主義] 1.5 ヒロイズム 1.6 ぎゆう... -
Herpangina
n ヘルパンギーナ -
Herpes
n ヘルペス ほうしん [疱疹] -
Herpes zoster
n たいじょうほうしん [帯状疱疹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.