- Từ điển Anh - Nhật
Herring
n
かずのこ [鯑]
にしん [鰊]
Xem thêm các từ khác
-
Herring roe
n かずのこ [数の子] -
Herringbone
n ヘリンゴーン -
Herself
n ごじしん [御自身] ごじしん [ご自身] -
Herzogovina
n ヘルツェゴビナ -
Hesitance
adj-na,n,vs きがね [気兼ね] -
Hesitant
Mục lục 1 adv,n 1.1 うじうじ 2 n,vs 2.1 おく [臆] adv,n うじうじ n,vs おく [臆] -
Hesitant to say
adj いいがたい [言い難い] いいにくい [言い難い] -
Hesitantly
Mục lục 1 adv,n 1.1 おどおど 2 adv,n,vs 2.1 もじもじ adv,n おどおど adv,n,vs もじもじ -
Hesitating
n きまよい [気迷い] -
Hesitating to ask
adj ききにくい [聞き悪い] -
Hesitatingly
adj-na,adv,n,uk ぐずぐず [愚図愚図] -
Hesitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちぎ [遅疑] 1.2 ためらい [躊躇い] 1.3 しりごみ [尻込み] 1.4 うこさべん [右顧左眄] 1.5 しりごみ [後込み]... -
Hesitation and indecision
n こぎしゅんじゅん [狐疑逡巡] -
Hetero
n ヘテロ -
Heterodox
n ヘテロドックス -
Heterogeneous
Mục lục 1 adj-na 1.1 ヘテロジニアス 2 n 2.1 ヘテロジーニアス 3 adj-na,n 3.1 いしつ [異質] adj-na ヘテロジニアス n ヘテロジーニアス... -
Heterogenous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いしゅ [異種] 2 adj-no 2.1 ふきんしつ [不均質] adj-na,n いしゅ [異種] adj-no ふきんしつ [不均質] -
Heterogenous equipment
n いきしゅ [異機種] -
Heterogenous mixture
adj-na,n いっしょくた [一緒くた] -
Heterograft
n いしゅいしょく [異種移植]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.