- Từ điển Anh - Nhật
Hidden picture puzzle
n
えさがし [絵探し]
えさがし [絵捜し]
Xem thêm các từ khác
-
Hidden purpose
n おくぎ [奥義] おうぎ [奥義] -
Hidden surface
n いんめん [隠面] -
Hidden talent
n かくしげい [隠し芸] -
Hide
Mục lục 1 n 1.1 とく [匿] 1.2 ひかく [皮革] 1.3 かわ [皮] 1.4 いつ [佚] 1.5 てつ [佚] 2 n,vs 2.1 ふく [伏] n とく [匿] ひかく... -
Hide and seek (the game)
n かくれんぼ [隠れん坊] かくれんぼう [隠れん坊] -
Hidebound system
adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規] -
Hideout
n アジト -
Hider
n いんとくしゃ [隠匿者] -
Hiding
Mục lục 1 n 1.1 ものかげ [物陰] 1.2 ハイディング 1.3 せんぷく [潜伏] 2 n,vs 2.1 いんぺい [陰蔽] 2.2 いんぺい [隠蔽] 2.3... -
Hiding bad loans
n とばし [飛ばし] -
Hiding in the leaves
n はがくれ [葉隠れ] -
Hiding in the nest
n すがくれ [巣隠れ] -
Hiding place
Mục lục 1 n 1.1 かくしどころ [隠し所] 1.2 かくればしょ [隠れ場所] 1.3 かくれが [隠れ家] n かくしどころ [隠し所]... -
Hierarchical society
n かいきゅうしゃかい [階級社会] -
Hierarchy
n かいそう [階層] ハイアラーキー -
Hierarchy (de: Hierachie)
n ヒエラルヒー ヒエラルキー -
Hierarchy of samurai, farmers, artisans, and merchants in Edo society
n しのうこうしょう [士農工商] -
Hieroglyph
n ヒエラグリフ しょうけいもじ [象形文字] -
Hieroglyph(ic)
n ヒエログリフ -
Hieroglyph(s)
n ひょういもんじ [表意文字] ひょういもじ [表意文字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.