- Từ điển Anh - Nhật
Histogram
n
どすうぶんぷず [度数分布図]
ヒストグラム
Xem thêm các từ khác
-
Histology
n そしきがく [組織学] -
Historian
Mục lục 1 n 1.1 れきしか [歴史家] 1.2 しがっか [史学家] 1.3 しか [史家] 1.4 しがくしゃ [史学者] n れきしか [歴史家]... -
Historic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 してき [史的] 2 adj-na 2.1 れきしてき [歴史的] 3 adj-no,n 3.1 こうこ [曠古] adj-na,n してき [史的] adj-na... -
Historic ruins
Mục lục 1 n 1.1 きゅうせき [旧跡] 1.2 きゅうし [旧址] 1.3 ふるあと [旧蹟] 1.4 こし [古趾] 1.5 こせき [古跡] 1.6 ふるあと... -
Historic ruins (remains, relics)
n いせき [遺跡] -
Historic site
n きゅうし [旧趾] -
Historic spot
Mục lục 1 n 1.1 こせき [古蹟] 1.2 こせき [古跡] 1.3 ふるあと [古跡] 1.4 きゅうせき [旧跡] 1.5 きゅうせき [旧蹟] 1.6 ふるあと... -
Historic village
Mục lục 1 n 1.1 ふるさと [旧里] 1.2 きゅうり [旧里] 1.3 ふるさと [故郷] 1.4 こきょう [故郷] 1.5 ふるさと [古里] n ふるさと... -
Historical
Mục lục 1 adj-na 1.1 れきしてき [歴史的] 2 adj-no,n-adv,n-t 2.1 しじょう [史上] 3 n 3.1 ゆうし [有史] 4 adj-na,n 4.1 してき [史的]... -
Historical discussion
n しろん [史論] -
Historical drama
n しげき [史劇] れきしげき [歴史劇] -
Historical fact
n こじ [故事] しじつ [史実] -
Historical geography
n れきしちり [歴史地理] -
Historical insight
n しがん [史眼] -
Historical landmark
n しせき [史跡] しせき [史蹟] -
Historical map
n れきしちず [歴史地図] -
Historical material
n しでん [史伝] -
Historical materialism
n ゆいぶつしかん [唯物史観] してきゆいぶつろん [史的唯物論] -
Historical novel
n じだいしょうせつ [時代小説] れきししょうせつ [歴史小説] -
Historical philosophy
n れきしてつがく [歴史哲学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.