- Từ điển Anh - Nhật
Homeliness
Mục lục |
adj-na,n
ぶきりょう [不器量]
じゅんぼく [醇朴]
じゅんぼく [純朴]
ふきりょう [不器量]
じゅんぼく [淳朴]
n
ふきりょう [不縹緻]
ぶきりょう [不縹緻]
Xem thêm các từ khác
-
Homely
adj-na,n ぶさいく [不細工] -
Homely woman
Mục lục 1 n 1.1 おたふく [お多福] 1.2 しこめ [醜女] 1.3 しゅうじょ [醜女] 1.4 おたふく [阿多福] n おたふく [お多福]... -
Homemade
Mục lục 1 n 1.1 じせい [自製] 1.2 ホームメイド 1.3 てざいく [手細工] 1.4 ホームメード 1.5 てやき [手焼き] 2 adj-no,n... -
Homemaker
n ホームメーカー -
Homeopathy
n ホメオパシー どうどくりょうほう [同毒療法] -
Homeostasis
n こうじょうせい [恒常性] -
Homeotherm
n こうおんどうぶつ [恒温動物] -
Homeowner
n いえもち [家持ち] -
Homer
n ホーマー -
Homeroom
n ホームルーム -
Homerun (baseball)
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっぱつ [一発] 2 n 2.1 アーチ n-adv,n-t いっぱつ [一発] n アーチ -
Homesick
n ホームシック -
Homesickness
Mục lục 1 n 1.1 ぼうきょう [望郷] 1.2 かいきょうびょう [懐郷病] 1.3 きょうしゅう [郷愁] 1.4 さとごころ [里心] 1.5... -
Homespun
n ホームスパン -
Homestay
n ホームステイ -
Homestretch
n ホームストレッチ -
Hometown
Mục lục 1 n 1.1 くにもと [国元] 1.2 くにもと [国許] 1.3 ざいごう [在郷] 1.4 ざいきょう [在郷] n くにもと [国元] くにもと... -
Homeward voyage or flight
n きこう [帰航] -
Homework
n しゅくだい [宿題] ホームワーク -
Homicidal maniac
n さつじんきょう [殺人狂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.