- Từ điển Anh - Nhật
Hoped-for
adj-no,n,vs
しょき [所期]
Xem thêm các từ khác
-
Hoped for
adj のぞましい [望ましい] -
Hopeful
Mục lục 1 adj-na 1.1 らっかんてき [楽観的] 2 adj 2.1 たのもしい [頼もしい] adj-na らっかんてき [楽観的] adj たのもしい... -
Hopeful (promising or strong) candidate
n ゆうりょくば [有力馬] -
Hopeful stock (share)
n ゆうぼうかぶ [有望株] -
Hopefully planning
Mục lục 1 oK 1.1 きと [冀図] 2 n 2.1 きと [希図] oK きと [冀図] n きと [希図] -
Hopeless
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぜつぼうてき [絶望的] 2 n 2.1 しようのない [仕様の無い] 2.2 しようのない [仕様のない] 2.3 かいなし... -
Hopeless situation
n しにたい [死に体] -
Hopelessness
n,vs ぜつぼう [絶望] -
Hopes
Mục lục 1 n 1.1 あて [当て] 1.2 あって [当って] 1.3 ほんい [本意] 1.4 あてごと [当て事] n あて [当て] あって [当って]... -
Hopes of the people
n みんぼう [民望] -
Hoping for
vs きぼう [企望] -
Hopper
n ホッパー -
Hopper car
n ホッパーしゃ [ホッパー車] -
Hopping
adv ぴょんぴょん -
Hopping forward from a squatting position
n うさぎとび [兎跳び] -
Hops (Humulus lupulus)
n ホップ -
Hopscotch
n いしけり [石蹴り] -
Horatio
n オラショ -
Horizon
Mục lục 1 n 1.1 てんがい [天涯] 1.2 すいへいせん [水平線] 1.3 ちへいせん [地平線] 1.4 くうさい [空際] 1.5 てんさい... -
Horizon (de: Horizont)
n ホリゾント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.