- Từ điển Anh - Nhật
Host computer
n
ホストコンピューター
Xem thêm các từ khác
-
Host computer (of connected device)
n じょうい [上位] -
Host country
n ホストカントリー -
Host country (e.g. for a conference)
n かいさいこく [開催国] -
Host family
n ホストファミリー -
Host nation
n しょうせいこく [招請国] -
Host of soldiers
n ばんそつ [万卒] -
Hostage
n ひとじち [人質] -
Hostel
n りょう [寮] ホステル -
Hostel for bachelors
n どくしんりょう [独身寮] -
Hostess
Mục lục 1 n 1.1 せっきゃくふ [接客婦] 1.2 じょしょう [女将] 1.3 じょきゅう [女給] 1.4 おかみ [女将] 1.5 ホステス n... -
Hostile buyout
n てきたいてききぎょうばいしゅう [敵対的企業買収] -
Hostile nation
n てきせいこっか [敵性国家] -
Hostile party
n てきがた [敵方] -
Hostile place
n てきち [敵地] -
Hostilities
Mục lục 1 n 1.1 こうせん [交戦] 1.2 へいたん [兵端] 1.3 たいてき [対敵] n こうせん [交戦] へいたん [兵端] たいてき... -
Hostility
Mục lục 1 n 1.1 てきい [敵意] 1.2 てきたい [敵対] 1.3 てきがいしん [敵愾心] 1.4 はんこう [反抗] 2 n,vs 2.1 はんもく [反目]... -
Hosts
n ばんぐん [万軍] ぐんぜい [軍勢] -
Hot
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ホット 2 n 2.1 ぴりっとくる 3 adj 3.1 あつい [暑い] 4 adv,n,vs 4.1 ぴりぴり adj-na,n ホット n ぴりっとくる... -
Hot, dry wind that blows down from a mountain (Foehn phenomenon)
n フェーンげんしょう [フェーン現象] -
Hot, moistened hand towel
n おしぼり [お絞り] おしぼり [御絞り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.