- Từ điển Anh - Nhật
Hotbed (of graft)
n
ふくまでん [伏魔殿]
Xem thêm các từ khác
-
Hotcakes
n ホットケーキ -
Hotel
Mục lục 1 n,suf 1.1 かん [館] 2 n 2.1 りょてい [旅亭] 2.2 きゃくしょうばい [客商売] 2.3 ホテル 2.4 かくしゃ [客舎] 2.5... -
Hotel charges
Mục lục 1 n 1.1 しゅくはくりょう [宿泊料] 1.2 しゅくりょう [宿料] 1.3 やどせん [宿銭] 1.4 やどちん [宿賃] 1.5 とまりちん... -
Hotel expenses
n たいざいひ [滞在費] -
Hotel guest
n とうしゅくしゃ [投宿者] -
Hotel or lodging house tout
n やどひき [宿引き] -
Hotel register
n やどちょう [宿帳] -
Hotheaded
adj-na,n-adv,n-t いっこく [一国] -
Hothouse flower cultivation
n むろざき [室咲き] -
Hotness
n あつさ [暑さ] -
Hotpants
n ホットパンツ -
Hotplate
n ホットプレート -
Hotsprings water in the home
n うちゆ [内湯] -
Hotspur
n いのししむしゃ [猪武者] -
Hottentot
n ホッテントット -
Hound
Mục lục 1 n 1.1 ハウンド 1.2 そうく [走狗] 1.3 りょうけん [猟犬] n ハウンド そうく [走狗] りょうけん [猟犬] -
Hour
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 じぶん [時分] 2 n-adv,n 2.1 とき [時] 3 n 3.1 アワー n-adv,n-t じぶん [時分] n-adv,n とき [時] n アワー -
Hour by hour
Mục lục 1 n 1.1 こっこくに [刻々に] 1.2 こくいっこくと [刻一刻と] 1.3 こっこくに [刻刻に] 2 adv 2.1 こくいっこく [刻一刻]... -
Hour for reporting to work
n しゅっきんじかん [出勤時間] -
Hour hand
n たんしん [短針] たんけん [短剣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.