- Từ điển Anh - Nhật
Housing problem
n
じゅうたくもんだい [住宅問題]
Xem thêm các từ khác
-
Housing project dwellers
n だんちぞく [団地族] -
Housing shortage
n じゅうたくなん [住宅難] -
Housing standards
n きょじゅうすいじゅん [居住水準] -
Housing starts
n しんきじゅうたくちゃっこうけんすう [新規住宅着工件数] -
Houston
n ヒューストン -
Hovel
Mục lục 1 n 1.1 ぼうしゃ [茅舎] 1.2 ぼうおく [茅屋] 1.3 あばらや [荒家] 1.4 あばらや [荒屋] n ぼうしゃ [茅舎] ぼうおく... -
Hover fly
n はなあぶ [花虻] -
Hovercraft
n ホーバークラフト -
Hovering around (price level)
n,vs ていめい [低迷] -
How
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 いかが [如何] 1.2 いかん [奈何] 1.3 いかん [如何] 2 adv 2.1 どんなに 2.2 なんと [何と] 2.3 いかで... -
How!
n かな [哉] さい [哉] -
How...!
adj-pn,adv なんて [何て] -
How?
Mục lục 1 adv 1.1 なんじょう [何条] 2 adv,int 2.1 いかに [如何に] adv なんじょう [何条] adv,int いかに [如何に] -
How (beautiful, etc)
adj-pn,adv,exp なんという [何と言う] -
How about
adv,uk どう [如何] -
How about tomorrow
exp あしたはどうですか [明日はどうですか] -
How are you?
exp,uk どちらへ [何方へ] -
How dare...
adv よくも [善くも] -
How do you do?
Mục lục 1 iK,exp,int 1.1 はじめまして [始めまして] 2 exp,int 2.1 はじめまして [初めまして] 3 int 3.1 ごきげんよう [ご機嫌よう]... -
How far
Mục lục 1 uk 1.1 どこまで [何処迄] 1.2 どのくらい [何の位] 1.3 どのくらい [どの位] uk どこまで [何処迄] どのくらい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.