- Từ điển Anh - Nhật
How many
Mục lục |
adv,n-t
いくばく [幾許]
いくばく [幾何]
adv,n
いかほど [如何程]
adv
いくほど [幾程]
Xem thêm các từ khác
-
How many?
Mục lục 1 n,pref 1.1 いく [幾] 2 n 2.1 いくつ [幾つ] 3 adv,n 3.1 いくら [幾ら] n,pref いく [幾] n いくつ [幾つ] adv,n いくら... -
How many (people)
n なんにん [何人] -
How many days
n なんにち [何日] -
How many days?
n いくにち [幾日] -
How many hours?
exp なんじかん [何時間] -
How many minutes?
n なんぷん [何分] -
How many months
n なんかげつ [何箇月] -
How many months?
n なんかげつ [何か月] -
How many people
exp なんびとさま [何人様] -
How many pieces
n なんこ [何個] なんこ [何箇] -
How many thin flat objects?
n なんまい [何枚] -
How many times
n なんべん [何遍] -
How many times?
n なんど [何度] なんかい [何回] -
How many years
n なんねん [何年] -
How money is used
exp かねのしと [金の使途] -
How much
Mục lục 1 adv 1.1 どんなに 1.2 いかばかり [如何許] 1.3 いくほど [幾程] 2 uk 2.1 どのくらい [何の位] 2.2 どのくらい [どの位]... -
How much?
Mục lục 1 adv,n 1.1 いくら [幾ら] 2 n,pref 2.1 いく [幾] 3 adv,int 3.1 いかに [如何に] adv,n いくら [幾ら] n,pref いく [幾] adv,int... -
How much (long, far)
Mục lục 1 adv,n 1.1 どれほど [何れ程] 1.2 どれほど [何程] 1.3 なにほど [何程] adv,n どれほど [何れ程] どれほど [何程]... -
How often
n なんべん [何遍] -
How often?
n なんど [何度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.