- Từ điển Anh - Nhật
However
Mục lục |
adv,int
いかに [如何に]
conj
ただし [但し]
ところが [所が]
だけど
けど
けれど
conj,prt
けれども
でも
adv,conj,uk
しかしながら [然し乍ら]
しかしながら [併し乍ら]
しかしながら [然しながら]
conj,uk
しかし [併し]
しかし [然し]
adv,conj
しかるに [然るに]
adv,n
いかほど [如何程]
exp
といって [と言って]
n
いいじょう [言い条]
Xem thêm các từ khác
-
However hard one may work
n いくらべんきょうしても [幾ら勉強しても] -
Howitzer
Mục lục 1 n 1.1 りゅうだんぽう [榴弾砲] 1.2 りゅうだんほう [榴弾砲] 1.3 きょくしゃほう [曲射砲] n りゅうだんぽう... -
Howl
Mục lục 1 n 1.1 ほえごえ [吼え声] 1.2 うなり [唸り] 1.3 ほえごえ [吠え声] 2 n,vs 2.1 ほうこう [咆哮] n ほえごえ [吼え声]... -
Howling
n とおぼえ [遠吠え] -
Howling (esp. audio feedback)
n ハウリング -
Hsing I Chuan
MA けいいけん [形意拳] -
Hubbard
n ハバード -
Hubble telescope
n ハッブルぼうえんきょう [ハッブル望遠鏡] -
Hubris
Mục lục 1 n 1.1 うぬぼれ [自惚れ] 2 iK,adj-na,n 2.1 ごうまん [強慢] 3 adj-na,n 3.1 ごうまん [傲慢] n うぬぼれ [自惚れ] iK,adj-na,n... -
Huddle
adj-na ごった -
Hue
Mục lục 1 n 1.1 いろあい [色合い] 1.2 しきさい [色彩] 1.3 しきそう [色相] n いろあい [色合い] しきさい [色彩] しきそう... -
Hug
n,vs ほうよう [抱擁] -
Huge
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょだい [巨大] 1.2 ぼうだい [厖大] 1.3 こうだい [広大] 1.4 ぼうだい [膨大] 1.5 ぼうだい [尨大]... -
Huge breasts
Mục lục 1 X,vulg 1.1 でかぱい 2 n 2.1 きょにゅう [巨乳] X,vulg でかぱい n きょにゅう [巨乳] -
Huge comma design
n ともえ [巴] -
Huge fortune
n きょざい [巨財] きょまん [巨万] -
Huge gun
n きょほう [巨砲] -
Huge image
n きょぞう [巨像] -
Huge mound
n やまづみ [山積み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.