- Từ điển Anh - Nhật
Hydroplane
n
すいじょうひこうき [水上飛行機]
ハイドロプレーン
Xem thêm các từ khác
-
Hydroplaning
n ハイドロプレーニング -
Hydroponics
Mục lục 1 n 1.1 みずさいばい [水栽培] 1.2 すいこう [水耕] 1.3 すいこうほう [水耕法] 1.4 ハイドロポニック n みずさいばい... -
Hydrostatic pressure
n せいすいあつ [静水圧] -
Hydrotherapy
n すいちりょうほう [水治療法] -
Hydrous
adj-no がんすい [含水] -
Hydroxide
n すいさんかぶつ [水酸化物] -
Hydroxyl group (radical)
n すいさんき [水酸基] -
Hydroxyl radical
n すいさんこん [水酸根] -
Hydrozoan
n ヒドロムシるい [ヒドロムシ類] -
Hydrus (the constellation ~)
n みずへびざ [水蛇座] -
Hyena
n ハイエナ -
Hygenic cream
n ハイゼニッククリーム -
Hygiene
Mục lục 1 n 1.1 ようじょう [養生] 1.2 せっせい [摂生] 1.3 ほけん [保健] 1.4 けんこうほう [健康方] 1.5 ほけんえいせい... -
Hygiene management
n えいせいかんり [衛生管理] -
Hygiene standards
n えいせいきじゅん [衛生基準] -
Hygienic
Mục lục 1 adj-na 1.1 えいせいてき [衛生的] 1.2 けんこうてき [健康的] 2 n 2.1 えいせいじょう [衛生上] adj-na えいせいてき... -
Hygienics
n えいせいがく [衛生学] -
Hygrograph
n しつどけい [湿度計] -
Hygrometer
n しつどけい [湿度計] -
Hygroscopicity
n きゅうしつせい [吸湿性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.