- Từ điển Anh - Nhật
Idea man
n
アイディアマン
Xem thêm các từ khác
-
Ideal
Mục lục 1 adj-na 1.1 あつらえむき [誂え向き] 1.2 りそうてき [理想的] 1.3 アイディアル 1.4 てんけいてき [典型的] 1.5... -
Ideal land
n りそうきょう [理想郷] -
Ideal speaker-hearer
n りそうてきなげんごしようしゃ [理想的な言語使用者] -
Ideal time
n こうき [好期] -
Ideal type
n りそうけい [理想型] -
Idealism
Mục lục 1 n 1.1 せいしんしゅぎ [精神主義] 1.2 かんねんろん [観念論] 1.3 アイディアリズム 1.4 ゆいしんろん [唯心論]... -
Idealist
n アイディリスト りそうか [理想家] -
Idealistic thought (argument)
n りそうろん [理想論] -
Idealization
n りそうか [理想化] -
Ideas
n かんがえ [考え] -
Identical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんなじ [同じ] 1.2 おなじ [同じ] 1.3 どうよう [同様] adj-na,n おんなじ [同じ] おなじ [同じ] どうよう... -
Identical twins
n いちらんせいそうせいじ [一卵性双生児] -
Identically
n どうように [同様に] -
Identification
Mục lục 1 n,vs 1.1 してき [指摘] 2 n 2.1 しきべつ [識別] 2.2 どうてい [同定] 2.3 アイデンティフィケーション n,vs してき... -
Identification (feeling of ~)
n いったいかん [一体感] -
Identification (with) (a feeling of ~)
n きぞくいしき [帰属意識] -
Identification card
n アイデンティフィケーションカード アイディーカード -
Identification papers
n みぶんしょうめいしょ [身分証明書] -
Identification tag
n にんしきひょう [認識票] -
Identifier
n しきべつし [識別子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.