- Từ điển Anh - Nhật
Idolatry
Mục lục |
n
ぐうぞうきょう [偶像教]
ぐうぞうれいはい [偶像礼拝]
ぐうぞうすうはい [偶像崇拝]
Xem thêm các từ khác
-
Idolization
n ぐうぞうし [偶像視] ぐうぞうか [偶像化] -
Idolizing
n,vs けいとう [傾倒] -
Idyllic
adj-na ぼっかてき [牧歌的] -
Iemitsu (third in the Tokugawa line)
n とくがわさんだいいえみつ [徳川三代家光] -
If
Mục lục 1 adv 1.1 もしも [若しも] 1.2 よしんば 2 adv,n 2.1 たとえ [例え] 2.2 たとい [仮令] 2.3 たとえ [仮令] 3 conj,prt 3.1... -
If (conjunction)
n と -
If I must say (choose)
n していえば [して言えば] -
If I remember correctly
adj-na,adv,exp,n たしか [確か] たしか [確] -
If anything
n しいていえば [強いて言えば] -
If at all possible
n できるだけ [出来るだけ] -
If by any chance
adv,n まんがいち [万が一] まんいち [万一] -
If it be so
n しからば [然らば] -
If it is done in that way
n そうすると -
If it is done in this way
n こうすると -
If necessary
Mục lục 1 n 1.1 ひつようならば [必要ならば] 2 exp 2.1 ばんやむをえなければ [万止むを得なければ] 2.2 ばんやむをえなければ... -
If not
exp,uk さもなければ [然も無ければ] さもなければ [然もなければ] -
If not so
Mục lục 1 conj,exp,uk 1.1 さもないと [然も無いと] 1.2 さもないと [然もないと] 2 conj 2.1 しからずんば [然らずんば] conj,exp,uk... -
If possible
Mục lục 1 exp 1.1 かのうであれば [可能であれば] 2 n 2.1 もしかのうならば [もし可能ならば] 3 adv 3.1 なるたけ [成る丈]... -
If so
n しからば [然らば] もしそうなら -
If so...
uk それなら [其れなら]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.