- Từ điển Anh - Nhật
Ill will
Mục lục |
n
あくかんじょう [悪感情]
たい [他意]
あくい [悪意]
たしん [他心]
あっかんじょう [悪感情]
Xem thêm các từ khác
-
Illegal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いほう [違法] 2 n 2.1 イリーガル 3 adj-no,n 3.1 やみ [闇] 4 adj-na,adj-no,n 4.1 ひごうほう [非合法] adj-na,n... -
Illegal act
n いほうこうい [違法行為] -
Illegal business
n うらぐちえいぎょう [裏口営業] -
Illegal digging
n とうくつ [盗掘] -
Illegal drug
n いほうやくぶつ [違法薬物] -
Illegal entry
n ふほうにゅうこく [不法入国] ふほうにゅうごく [不法入国] -
Illegal immigrant
n ふほうにゅうこくしゃ [不法入国者] ふほういみん [不法移民] -
Illegal immigration
Mục lục 1 n 1.1 ふほうにゅうこく [不法入国] 1.2 ふほうにゅうごく [不法入国] 1.3 ふほういみん [不法移民] n ふほうにゅうこく... -
Illegal loan
n うきがし [浮き貸し] -
Illegal or black-market transaction
n やみとりひき [闇取引] やみとりひき [闇取り引き] -
Illegal price-fixing agreement
n やみかかくきょうてい [闇価格協定] -
Illegality
Mục lục 1 n 1.1 ひい [非違] 1.2 いほうせい [違法性] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] 2.2 いほう [違法] 2.3 ふせい [不正] n ひい... -
Illegible
n はんどくしがたい [判読し難い] -
Illegitimate (e.g., born to a mistress)
n しょうしゅつ [妾出] -
Illegitimate (e.g. born to a mistress)
n しょうふく [妾腹] めかけばら [妾腹] -
Illegitimate birth
n しょしゅつ [庶出] しせいじしゅっさん [私生児出産] -
Illegitimate child
Mục lục 1 n 1.1 ひちゃくしゅつし [非嫡出子] 1.2 しせいじ [私生児] 1.3 かくしご [隠し子] 1.4 しょし [庶子] 1.5 しせいし... -
Illegitimate family lineage
n しょりゅう [庶流] -
Illiberality
adj-na,n へんきょう [偏狭] -
Illicit distilling
n みつぞう [密造]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.