- Từ điển Anh - Nhật
Illiteracy
Xem thêm các từ khác
-
Illiterate
n ふぶん [不文] -
Illiterate or blind person
n あきめくら [明き盲] -
Illness
Mục lục 1 n 1.1 びょうき [病気] 1.2 わずらい [患い] 1.3 やまい [病] 1.4 しょろう [所労] 1.5 いたわり [労り] 1.6 しっぺい... -
Illness radical
n やまいだれ [病垂れ] -
Illogical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりめつれつ [支離滅裂] 1.2 ふてってい [不徹底] 1.3 ひろんりてき [非論理的] 1.4 すじちがい... -
Illogicality
adj-na,n ひごうり [非合理] -
Illumination
Mục lục 1 n 1.1 イルミネーション 1.2 しょうめい [照明] 1.3 イリュミネイション 2 n,abbr 2.1 イルミ n イルミネーション... -
Illumination (intensity of ~)
n しょうど [照度] -
Illumination control
n,abbr イルコン -
Illuminometer
n しょうどけい [照度計] -
Illusion
Mục lục 1 n 1.1 めいむ [迷夢] 1.2 げんえい [幻影] 1.3 げんかく [幻覚] 1.4 イルージョン 1.5 イリュージョン 1.6 めいもう... -
Illusions
n げんそう [幻想] -
Illustrated
n えいり [絵入り] -
Illustrated book
n ずろく [図録] -
Illustrated map
n イラストマップ -
Illustrated news magazine
n がほう [画報] -
Illustrated story
n えものがたり [絵物語] -
Illustration
Mục lục 1 n 1.1 えず [絵図] 1.2 ようれい [用例] 1.3 ためし [例] 1.4 じつれい [実例] 1.5 れい [例] 1.6 れいわ [例話] 1.7... -
Illustration (book ~)
Mục lục 1 n 1.1 さしえ [挿絵] 1.2 そうが [挿画] 1.3 さしえ [挿し絵] n さしえ [挿絵] そうが [挿画] さしえ [挿し絵] -
Illustration by tables
n ひょうかい [表解]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.