- Từ điển Anh - Nhật
Imitative sounds (drama, broadcasting)
n
ぎおん [擬音]
Xem thêm các từ khác
-
Imitative voice
n こわいろ [声色] -
Imitator
Mục lục 1 n 1.1 ありゅう [亜流] 1.2 もぞうしゃ [模造者] 1.3 もほうしゃ [模倣者] n ありゅう [亜流] もぞうしゃ [模造者]... -
Immaculate
adj-na,adj-no,n せっぱく [雪白] -
Immanence
n ないざいせい [内在性] ないざい [内在] -
Immanent
adj-na ないざいてき [内在的] -
Immaterial
n むけい [無形] -
Immature
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいこう [生硬] 1.2 みじゅく [未熟] 1.3 なまにえ [生煮え] 2 adj 2.1 おとなげない [大人気ない]... -
Immature child or person
n みそっかす [味噌っ滓] -
Immature youth
n こうこうじ [黄口児] -
Immeasurable
Mục lục 1 adj,exp 1.1 はかりしれない [計り知れない] 2 n 2.1 むりょう [無量] adj,exp はかりしれない [計り知れない] n... -
Immediacy
adj-na,n てきめん [覿面] -
Immediate
Mục lục 1 n 1.1 めのまえ [目の前] 1.2 そくち [即値] 1.3 めさき [目先] 2 adj-na 2.1 イミディエイト 3 adj-na,n-adv 3.1 ちょくせつ... -
Immediate(ly)
n-adv,n しだい [次第] -
Immediate, direct response
n ちょくせつかいとう [直接回答] -
Immediate (happy) reply
n ふたつへんじ [二つ返事] -
Immediate cease-fire
n そくじていせん [即時停戦] -
Immediate dominance
n ちょくせつしはい [直接支配] -
Immediate effect
n そっこう [即効] そっこう [即功] -
Immediate follower (of the shogun)
n じきさん [直参] -
Immediate or proximate cause
n きんいん [近因]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.