- Từ điển Anh - Nhật
Impersonal
Xem thêm các từ khác
-
Impersonation
Mục lục 1 n 1.1 じんかくか [人格化] 1.2 けしん [化身] 2 n,vs 2.1 たいげん [体現] n じんかくか [人格化] けしん [化身]... -
Impertinence
Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 2 adj-na,n 2.1 ちょこざい [猪口才] 3 adj-na,int,n,vs 3.1 しっけい [失敬] n おこのさた... -
Impertinent
Mục lục 1 adj 1.1 しゃらくくさい [洒落臭い] 1.2 しゃらくさい [洒落臭い] 1.3 さしでがましい [差し出がましい] 1.4... -
Impertinent talk
n ごたく [御託] ごたく [ご託] -
Imperturbability
Mục lục 1 n 1.1 ふどうしん [不動心] 2 adj-na 2.1 たいぜんじじゃく [泰然自若] n ふどうしん [不動心] adj-na たいぜんじじゃく... -
Imperturbable
adj-t たいぜんじじゃくたる [泰然自若たる] -
Impervious
adj-na,n むかんかく [無感覚] -
Impetigo contagiosa
n とびひ [飛び火] とびひ [飛火] -
Impetuous dash forward
n ふんじん [奮迅] -
Impetuously
adv,n せかせか -
Impetuousness
adj-na,n たんぺいきゅう [短兵急] -
Impetus
Mục lục 1 n 1.1 うんどうりょく [運動力] 1.2 ちょうし [調子] 1.3 はずみ [勢] 1.4 きっかけ [切掛] 1.5 きっかけ [切っ掛け]... -
Impiety
Mục lục 1 n 1.1 ふしんこう [不信仰] 1.2 ふけいけん [不敬虔] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] 2.2 ふしんじん [不信心] n ふしんこう... -
Impish
adj いたずらっぽい -
Implacability
n しゅうねん [執念] -
Implantation
n,vs いしょく [移植] ちゃくしょう [着床] -
Implement
Mục lục 1 n 1.1 どうぐ [道具] 1.2 インプレメント 1.3 こうぐ [工具] 1.4 きざい [器財] 1.5 インプリメント n どうぐ [道具]... -
Implementation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じつげん [実現] 1.2 じつようか [実用化] 1.3 じっそう [実装] 2 n 2.1 りこう [履行] 2.2 インプリメンテーション... -
Implementation technique
n さくせいぎじゅつ [作成技術] -
Implementor
n さくせいしゃ [作成者] インプリメンタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.