- Từ điển Anh - Nhật
Importer
n
ゆにゅうぎょうしゃ [輸入業者]
Xem thêm các từ khác
-
Importing firm
n ゆにゅうぎょうしゃ [輸入業者] -
Importunate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつよう [執拗] 2 adj 2.1 うるさい [煩い] 2.2 うるさい [五月蝿い] 3 adj,uk 3.1 くどい [諄い] adj-na,n... -
Importunately
adv おして [押して] -
Importunity
n,vs とくそく [督促] -
Imposing
Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛凛しい] 1.2 ものものしい [物物しい] 1.3 りりしい [凛々しい] 2 adj-na,n 2.1 りっぱ [立派]... -
Imposition
n,vs ふか [賦課] -
Imposition of silence
n くちふさぎ [口塞ぎ] -
Impossibility
adj-na,n ふのう [不能] -
Impossible
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 むり [無理] 2 adj-na 2.1 インポシブル 3 adj-na,n 3.1 ふかのう [不可能] adj-na,n,vs むり [無理] adj-na... -
Impossible to do
Mục lục 1 n 1.1 しきれない [仕切れない] 2 aux-v 2.1 あたわず [能わず] n しきれない [仕切れない] aux-v あたわず [能わず] -
Imposter
Mục lục 1 n 1.1 にせもの [偽者] 1.2 にせもの [贋者] 1.3 ぺてんし [ぺてん師] 1.4 やまし [山師] 1.5 さぎし [詐欺師] n... -
Impostor
n いつわりもの [偽り者] えせもの [似非者] -
Impotence
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いんい [陰萎] 2 abbr 2.1 インポ 3 n 3.1 インポテンス adj-no,n いんい [陰萎] abbr インポ n インポテンス -
Impotence (de: Impotenz)
n インポテンツ -
Impotent (person)
n ふのうしゃ [不能者] -
Impoverishment
Mục lục 1 vs 1.1 ひんきゅうか [貧窮化] 2 n 2.1 ひへい [疲弊] vs ひんきゅうか [貧窮化] n ひへい [疲弊] -
Impractical
adj-na ひじっさいてき [非実際的] -
Impractical argument
n しょせいろん [書生論] -
Impractical or useless theory
n くうりくうろん [空理空論] -
Impregnable
n なんこうふらく [難攻不落]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.