- Từ điển Anh - Nhật
Improper bookkeeping
n
ふせいかいけいしょり [不正会計処理]
Xem thêm các từ khác
-
Improper fraction
n かぶんすう [仮分数] -
Impropriety
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふどうとく [不道徳] 1.2 しっとう [失当] 1.3 ふおん [不穏] 1.4 ふていさい [不体裁] 1.5 ふつごう... -
Improved breed
n かいりょうしゅ [改良種] -
Improved product
n かいりょうひん [改良品] -
Improved strain
n かいりょうしゅ [改良種] -
Improvement
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうたつ [上達] 1.2 かいふく [回復] 1.3 かいふく [快復] 1.4 ほひつ [補筆] 1.5 かいぜん [改善] 1.6... -
Improvement in efficiency
n こうりつこうじょう [効率向上] -
Improvement of labor conditions
n たいぐうかいぜん [待遇改善] -
Improvement of management foundation
n けいえいきばんのじゅうじつ [経営基盤の充実] -
Improvisation
Mục lục 1 n 1.1 インプロビゼーション 1.2 インプロヴァイゼィション 2 adj-no,n 2.1 そっきょう [即興] n インプロビゼーション... -
Improvisation (of a poem)
n そくぎん [即吟] -
Improvised
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にわか [俄] 1.2 にわか [俄か] 2 n 2.1 にわかじたて [俄仕立て] 2.2 にわかづくり [俄造り] adj-na,n... -
Improvised poem
n そっきょうし [即興詩] -
Improvised preparation
adj-na,n きゅうごしらえ [急拵え] -
Improviser
n そっきょうしじん [即興詩人] -
Imprudence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしょぞん [不所存] 1.2 ふきんしん [不謹慎] 1.3 ふこころえ [不心得] 1.4 たんりょ [短慮] 2 n 2.1... -
Imprudent (misguided) fellow
n ふこころえもの [不心得者] -
Impudence
Mục lục 1 adj 1.1 くちはばったい [口幅ったい] 2 adj-na,n 2.1 こうがん [厚顔] 2.2 てつめんぴ [鉄面皮] 2.3 こなまいき... -
Impudent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こしゃく [小癪] 2 n 2.1 おくめんもない [臆面もない] 2.2 ふてぶて 3 adj 3.1 しゃらくさい [洒落臭い]... -
Impudent talk
n へらずぐち [減らず口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.