- Từ điển Anh - Nhật
In addition to
adv,uk
ひいては [延いては]
ただでさえ [唯でさえ]
Xem thêm các từ khác
-
In addition to this
n それにくわえて [それに加えて] -
In advance
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 じぜん [事前] 2 adv 2.1 あらかじめ [予め] 2.2 まえもって [前もって] 2.3 まえもって [前以て] adj-no,n... -
In all
Mục lục 1 n 1.1 ぜんたいで [全体で] 2 adv 2.1 しめて [締めて] n ぜんたいで [全体で] adv しめて [締めて] -
In all ages
adv,n こおうこんらい [古往今来] -
In all cases
Mục lục 1 adv,uk 1.1 すべからく [須く] 1.2 すべからく [須らく] 2 n 2.1 いずれのばあいにおいても [何れの場合においても]... -
In all directions
n しほうはっぽう [四方八方] ぜんごさゆう [前後左右] -
In all parts of the world
adv ようのとうざいをとわず [洋の東西を問わず] -
In all respects
uk どこまでも [何処迄も] どこまでも [何処までも] -
In all sincerity
adv,n せいしんせいい [誠心誠意] -
In alphabetical order
n ええびいしいじゅんに [ABC順に] エービーシーじゅんに [ABC順に] -
In amazement
n がくぜんと [愕然と] -
In an angry mood
n ぷんぷんして ぷりぷりして -
In an atmosphere of carbon monoxide
n いっさんかたんそちゅうで [一酸化炭素中で] -
In an orderly manner
adv せいぜんと [整然と] -
In ancient style
n むかししき [昔式] -
In ancient times
n-adv,n-t いおう [以往] -
In and about a kitchen
n かってむき [勝手向き] かってもと [勝手元] -
In and out
Mục lục 1 n 1.1 しゅつにゅう [出入] 1.2 ではいり [出這入り] 1.3 ではいり [出入り] 1.4 でいり [出入り] n しゅつにゅう... -
In anger
Mục lục 1 n 1.1 ぷりぷりして 1.2 ぷんぷんして 2 adv,n 2.1 プリプリ n ぷりぷりして ぷんぷんして adv,n プリプリ -
In any case
Mục lục 1 adv,uk 1.1 とにかく [兎に角] 1.2 ともかく [兎も角] 1.3 ともかくも [兎も角も] 2 n 2.1 どのばあいにも [どの場合にも]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.