- Từ điển Anh - Nhật
In appearance
n
みたところ [見た所]
みたところ [見たところ]
Xem thêm các từ khác
-
In back
n こうほう [後方] -
In background
n えんのした [縁の下] -
In ballast
n からに [空荷] -
In beautiful patterns
n あやをなして [綾を成して] -
In blank amazement
adj-na,n ぼうぜん [呆然] ボーゼン -
In bound form
n とじて [綴じて] -
In brief
Mục lục 1 adv,n 1.1 つまり [詰り] 1.2 つまり [詰まり] 2 n-t 2.1 がいりゃく [概略] adv,n つまり [詰り] つまり [詰まり]... -
In camp
n じんちゅう [陣中] -
In case
Mục lục 1 conj,prt 1.1 なら 2 adv,uk 2.1 もし [若し] 3 conj 3.1 ならば conj,prt なら adv,uk もし [若し] conj ならば -
In case of
n さいに [際に] -
In case of emergency
n かんきゅう [緩急] -
In chaos
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 めっぽう [滅法] 2 adj-na,n 2.1 めつれつ [滅裂] adj-na,adv,n めっぽう [滅法] adj-na,n めつれつ [滅裂] -
In charge
n,n-suf もち [持ち] -
In charge (of something)
n たんにん [担任] -
In chorus
n くちをそろえて [口を揃えて] -
In collusion with
n さくおう [策応] -
In comics and such, used to denote a grinding noise
Mục lục 1 n 1.1 がー 2 adv 2.1 こんこん 3 adj-na,adv,n 3.1 きちきち n がー adv こんこん adj-na,adv,n きちきち -
In company
Mục lục 1 n 1.1 ともどもに [共々に] 1.2 ともどもに [共共に] 2 adv 2.1 ともども [共共] 2.2 ともども [共々] 3 exp 3.1 ひとまえで... -
In comparison
n ならべてみると [並べて見ると] -
In comparison with
exp にてらして [に照らして]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.