- Từ điển Anh - Nhật
In outline
Mục lục |
adv
いちおう [一応]
いちおう [一往]
ひとまず [一先ず]
ひとまず [一まず]
ひとまず [一先]
Xem thêm các từ khác
-
In part
adv,n-t いくらか [幾らか] -
In particular
n とりたてて [取り立てて] -
In passing
conj,uk ちなみに [因みに] -
In passing another
n-adv,n-t であいがしら [出会い頭] であいがしら [出合い頭] -
In perfect focus
abbr ジャスピン -
In perfect order
exp いっしみだれず [一糸乱れず] -
In perpetuity
n まつだい [末代] -
In person
Mục lục 1 adv,uk 1.1 じかに [直に] 2 n 2.1 てずから [手ずから] 3 adv,n 3.1 したしく [親しく] 4 adv 4.1 ただちに [直ちに]... -
In pieces
Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv,n,vs 1.1 バラバラ 2 adv 2.1 ちぢに [千千に] 2.2 ちぢに [千々に] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ adv... -
In places
n,uk そこここ [其処此処] -
In play (sports)
n インプレー -
In plenty
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 たっぷり 2 n 2.1 ふんなんに adj-na,adv,n たっぷり n ふんなんに -
In practice
adv じっさいに [実際に] -
In preparation
n じゅんびちゅう [準備中] -
In prison
n ざいえき [在役] -
In progress
n はってんちゅう [発展中] やりかけ [遣り掛け] -
In proof of
n しょうとして [証として] -
In proportion
adv わりに [割りに] わりに [割に] -
In proportion (to)
n にじゅんじて [に准じて] にじゅんじて [に準じて] -
In proportion to
Mục lục 1 n 1.1 おうじて [応じて] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] 3 conj,exp 3.1 つれて [連れて] n おうじて [応じて] n,n-suf,pref...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.