- Từ điển Anh - Nhật
In steps of
exp
きざみに [刻みに]
Xem thêm các từ khác
-
In stock
n もちあわせ [持ち合わせ] -
In success
adv せいこうりに [成功裏に] -
In succession
Mục lục 1 adv 1.1 こもごも [交交] 1.2 ぬき [抜き] 1.3 こもごも [交々] 2 adv,n 2.1 つぎつぎ [次次] 2.2 ぞろぞろ 2.3 ひきつづき... -
In such a manner
adj-na,n かよう [斯様] -
In sum
adv つまるところ [詰まる所] -
In swarms
Mục lục 1 n 1.1 ぐんをなして [群を成して] 1.2 うんかのごとく [雲霞の如く] 2 adv,n 2.1 うじゃうじゃ 3 exp 3.1 うようよ... -
In terror
n がくぜんと [愕然と] -
In that case
Mục lục 1 conj,int 1.1 それじゃ 2 n 2.1 しからば [然らば] 2.2 もしそうなら 2.3 そのばあいには [その場合には] conj,int... -
In that manner
exp そんなふうに [そんな風に] -
In that situation
exp,uk それでは [其れでは] -
In that way
Mục lục 1 exp,uk 1.1 あんなふうに [あんな風に] 2 exp 2.1 あのように exp,uk あんなふうに [あんな風に] exp あのように -
In the (exact) same way
n どうように [同様に] -
In the act of
adv とたんに [途端に] -
In the background
exp かげがうすい [影が薄い] -
In the beginning
Mục lục 1 exp 1.1 はじめは [始めは] 1.2 はじめに [始めに] 1.3 はじめは [初めは] 1.4 はじめに [初めに] exp はじめは... -
In the blink of an eye
exp あっというまに [あっという間に] あっというまに [あっと言う間に] -
In the building
n かんない [館内] -
In the capacity of
conj,prt として -
In the capital
n とか [都下] じょうきょうちゅう [上京中] -
In the capital or in Tokyo (while ~)
n ざいきょうちゅう [在京中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.