- Từ điển Anh - Nhật
In the evening
n
ばんに [晩に]
Xem thêm các từ khác
-
In the event of
n あかつき [暁] -
In the extreme
adj きわまりない [極まり無い] きわまりない [極まりない] -
In the face of
adv ものともせず [物ともせず] -
In the family
n かていない [家庭内] -
In the fire
n かちゅう [火中] -
In the first place
Mục lục 1 adv,conj,n,uk 1.1 そもそも [抑] 2 adv 2.1 まずもって [先ず以て] adv,conj,n,uk そもそも [抑] adv まずもって [先ず以て] -
In the flames
n かちゅう [火中] -
In the fog
n むちゅう [霧中] -
In the following example
n つぎのれいでは [次の例では] -
In the following manner
n つぎのように [次のように] -
In the forefront
exp てまえのほう [手前の方] -
In the forest
n りんかん [林間] -
In the future
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 のち [後] 2 n-adv,n-t 2.1 ごじつ [後日] 2.2 ごにち [後日] adj-no,n のち [後] n-adv,n-t ごじつ [後日] ごにち... -
In the garden
n にわさき [庭先] -
In the hand
n しょうちゅう [掌中] -
In the hands
n しゅちゅうに [手中に] -
In the heart
Mục lục 1 n 1.1 とり [肚裏] 2 n-adv,n-t 2.1 ないしん [内心] n とり [肚裏] n-adv,n-t ないしん [内心] -
In the hole
n インザホール -
In the least
adv いやしくも [苟も] -
In the least (not ~)
Mục lục 1 adv 1.1 ごうも [毫も] 2 n 2.1 ぶんりん [分厘] adv ごうも [毫も] n ぶんりん [分厘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.