- Từ điển Anh - Nhật
Incoming current
n
にゅうりょくでんりゅう [入力電流]
Xem thêm các từ khác
-
Incoming ship
n いりふね [入り船] いりぶね [入り船] -
Incoming signal
n にゅうりょくしんごう [入力信号] -
Incoming telegram
n らいでん [来電] -
Incoming tide
n あげしお [上げ潮] -
Incoming wave
n いりなみ [入り波] -
Incommunicative
n くちがおもい [口が重い] -
Incomparable
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 ただならぬ [啻ならぬ] 2 adj-na,n 2.1 けたちがい [桁違い] adj-pn,exp ただならぬ [啻ならぬ] adj-na,n... -
Incompatibility
n ていしょく [牴触] いわかん [違和感] -
Incompatibility (of drugs)
n はいごうきんき [配合禁忌] -
Incompatible
Mục lục 1 adj,exp 1.1 あいいれない [相入れない] 1.2 あいいれない [相容れない] 2 n 2.1 ひたいおう [非対応] adj,exp あいいれない... -
Incompetence
Mục lục 1 n 1.1 ひさい [菲才] 1.2 ひさい [非才] 1.3 のうなし [能無し] 1.4 せんさい [浅才] 2 adj-na,n 2.1 むのう [無能]... -
Incompetence (rare ~)
adj-na,n ふかん [不堪] -
Incompetency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふのう [不能] 1.2 ふてきにん [不適任] 2 n 2.1 ふさい [不才] adj-na,n ふのう [不能] ふてきにん [不適任]... -
Incompetency (legal ~)
n きんちさん [禁治産] -
Incompetent
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むりょく [無力] 2 n 2.1 のうがない [能がない] 2.2 のうがない [能が無い] 3 adj-na,n 3.1 ふつつか... -
Incompetent (legally ~)
n むしかくしゃ [無資格者] むのうりょくしゃ [無能力者] -
Incompetent (person)
n むのうしゃ [無能者] -
Incompetent individual (legally ~)
n きんちさんしゃ [禁治産者] -
Incomplete
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかんぜん [不完全] 1.2 ふぜん [不全] 1.3 ちゅうとはんぱ [中途半端] 2 n 2.1 そろわない [揃わない]... -
Incomplete combustion
n ふかんぜんねんしょう [不完全燃焼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.