- Từ điển Anh - Nhật
Incubate
n
インキュベート
Xem thêm các từ khác
-
Incubation
Mục lục 1 n 1.1 ふか [孵化] 1.2 ふらん [孵卵] 1.3 インキュベーション 1.4 せんぷく [潜伏] 2 n,vs 2.1 ほうらん [抱卵] n... -
Incubation period
n せんぷくき [潜伏期] -
Incubator
Mục lục 1 n 1.1 ほいくき [保育器] 1.2 インキュベーター 1.3 こうおんき [恒温器] 1.4 ふらんき [孵卵器] 1.5 インキュベータ... -
Incumbent member (or candidate) unaffiliated with a party
n むしょぞくげん [無所属現] -
Incumbent president
n げんしょくだいとうりょう [現職大統領] -
Incurability
n ふち [不治] ふじ [不治] -
Incurable disease
Mục lục 1 n 1.1 こうこう [膏肓] 1.2 なんびょう [難病] 1.3 ごうびょう [業病] n こうこう [膏肓] なんびょう [難病] ごうびょう... -
Incurable illness
n ふじのやまい [不治の病] なんしょう [難症] -
Incursion
n にゅうこう [入寇] -
Indebted
adj かたじけない [忝い] -
Indebtedness
n おいめ [負い目] -
Indebtedness to Buddha
n ぶつおん [仏恩] -
Indecency
adj-na,n げひん [下品] ふていさい [不体裁] -
Indecent
Mục lục 1 n 1.1 びろう [尾籠] 2 adj 2.1 いやらしい [厭やらしい] 2.2 いやらしい [嫌らしい] 3 adj,uk 3.1 いかがわしい [如何わしい]... -
Indecent talk
n わいだん [猥談] -
Indecent writings
n わいせつぶんしょ [猥褻文書] -
Indecision
Mục lục 1 n 1.1 まよい [迷い] 1.2 ちゅうちょ [躊躇] 1.3 ふけつだん [不決断] 1.4 こぎ [狐疑] 2 adv,exp 2.1 つかずはなれず... -
Indecisive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふめいかく [不明確] 2 adj,exp 2.1 にえきらない [煮え切らない] adj-na,n ふめいかく [不明確] adj,exp... -
Indecisive attitude
n およびごし [及び腰] -
Indecisive person
Mục lục 1 n 1.1 ふかくもの [不覚者] 2 adj-na,n 2.1 ぐず [愚図] n ふかくもの [不覚者] adj-na,n ぐず [愚図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.