- Từ điển Anh - Nhật
Independent fishing boat
n
どっこうせん [独航船]
Xem thêm các từ khác
-
Independent guideline
n じしゅししん [自主指針] -
Independent living
n じかつのみち [自活の道] -
Independent power producer (IPP)
n どくりつはつでんじぎょうしゃ [独立発電事業者] -
Independent spirit
n どくりつしん [独立心] -
Independent state or nation
n どくりつこく [独立国] -
Independent variable
n どくりつへんすう [独立変数] -
Independently
n たんどくで [単独で] -
Independents
n アンデパンダン ちゅうかんは [中間派] -
Indescribable
Mục lục 1 adj-pn 1.1 いいしれぬ [言い知れぬ] 2 n 2.1 いうにいわれぬ [言うに言われぬ] adj-pn いいしれぬ [言い知れぬ]... -
Indestructible
adj-na,adj-no,n ふへん [不変] ふめつ [不滅] -
Indeterminate
adj-na,adj-no,n ふていき [不定期] -
Indeterminate equation
n ふていほうていしき [不定方程式] -
Index
Mục lục 1 n 1.1 しひょう [指標] 1.2 みだし [見出し] 1.3 しすう [指数] 1.4 さくいん [索引] 1.5 ひょうだい [表題] 1.6 インデックス... -
Index finger
Mục lục 1 n 1.1 しょくし [食指] 1.2 ひとさし [人差し] 1.3 ひとさしゆび [人差指] 1.4 ひとさしゆび [人差し指] 1.5 ひとさしゆび... -
Index fund
n インデックスファンド -
Index listing kanji by their Chinese and Japanese pronunciations
n おんくんさくいん [音訓索引] -
Index number
n しすう [指数] -
Indexation
n インデクサーション -
Indexing
n インデキシング -
India
Mục lục 1 n 1.1 インド 1.2 いんど [印度] 2 n,obs 2.1 てんじく [天竺] n インド いんど [印度] n,obs てんじく [天竺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.